Tiếng cười Vũ Trọng Phụng (ID: 1878)

000 -LEADER
fixed length control field 01273nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00170268
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111716.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
-- 800b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0211
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 8(V)1.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)1-4
Item number T300ế
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếng cười Vũ Trọng Phụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 322tr : ảnh
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mục: tr. 299-316
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích khảo cứu nghệ thuật trào phúng trong 5 tác phẩm tiêu biểu của Vũ Trọng Phụng: Phóng sự "Kĩ nghệ lấy tây", "Cơm thầy cơm cô", tiểu thuyết "Giông tố", "Số đỏ", "Trúng số độc đắc". Giới thiệu một số bài nghị luận phê bình chọn lọc về Vũ Trong Phụng qua thực tế dạy và học ở nhà trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vũ Trọng Phụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng cười
920 ## -
-- Nguyễn Quang Trung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 142652
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Nguyễn Quang Trung^aNguyễn Quang^bTrung

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.