Giông tố (ID: 1888)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00558nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00161980 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1956 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 9.190b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giông tố |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 1956 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 378tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện thực |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vũ Trọng Phụng^aVũ Trọng^bPhụng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.