Tuyển tập Vũ Trọng Phụng (ID: 1912)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01201nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00107600 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 600b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9812 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)6z44 |
Item number | T527T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng |
Remainder of title | Hai tập |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá s.t, tuyển chọn ; Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu |
Number of part/section of a work | T.2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 617tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Văn học hiện đại Việt Nam |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tuyển tập các truyện ngắn, tiểu thuyết, phê bình văn học của Vũ Trọng Phụng. Gia đình, ký ức và việc giới thiệu các sáng tác của Vũ Trọng Phụng ngày nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phê bình văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 103626 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vũ Trọng Phụng ^aVũ Trọng^bPhụng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.