Vũ Trọng Phụng với chúng ta (ID: 1914)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00919nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00168560 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1956 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Duy Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vũ Trọng Phụng với chúng ta |
Statement of responsibility, etc. | Đào Duy Anh, Hoàng Cầm, Phan Khôi... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Minh Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 1956 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 31tr : ảnh |
Dimensions | 25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những ghi chép của các nhà văn viết về những kỷ niệm với cố nhà văn Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sỹ Ngọc |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Tường |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Cầm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Khôi |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đào Duy Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 2251 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.