Số đỏ (ID: 1926)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00946nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00125868 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15.000đ |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0012 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V23 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
Item number | S540Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Số đỏ |
Remainder of title | Truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đồng Nai |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đồng Nai |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 230tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tác giả Vũ Trọng Phụng và tác phẩm Số đỏ của ông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 122803 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | Ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vũ Trọng Phụng^aVũ Trọng^bPhụng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.