Góp phần tìm hiểu tư tưởng đạo đức trong kinh thánh (ID: 193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01433nam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190530093359.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1998 ||||||viesd |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00240676 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 241 |
Item number | G434P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Y711 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Như Vương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Góp phần tìm hiểu tư tưởng đạo đức trong kinh thánh |
Remainder of title | LATS Triết học: 5.01.01 |
Statement of responsibility, etc. | Trương Như Vương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 172tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Viện Triết học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nguồn gốc và quá trình hình thành, cấu trúc và nội dung cơ bản của bộ kinh thánh. Giới thiệu khái quát về giá trị đạo đức trong kinh thánh bao gồm các vấn đề: Thiện, ác, hạnh phúc, lương tâm, công bằng, lao động và của cải, làm rõ các quan niệm về chuẩn mực đạo đức như: Ngăn cấm, ràng buộc trong đời sống tín đồ ki tô giáo. Đánh giá những giá trị tích cực cũng như những hạn chế của các quan niệm trong kinh thánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh thánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo đức |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Mai |
920 ## - | |
-- | Trương Như Vương |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
999 ## - SYSTEM CONTROL NUMBERS (KOHA) | |
-- | 1 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.