Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao (ID: 1938)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01256nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00144708 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34500đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0112 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)1-3 |
Item number | TH300P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thi pháp hoàn cảnh trong tác phẩm của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng và Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 366tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm hoàn cảnh và quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong tác phẩm văm học hiện thực. Quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong " Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, trong " Giông tố" của Vũ Trọng Phụng, trong "Sống mòn" và một số truyện ngắn tiêu biểu của Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thi pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện thực |
920 ## - | |
-- | Phạm Mạnh Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 133594 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Mạnh Hùng^aPhạm Mạnh^bHùng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.