Số đỏ-Tác phẩm và dư luận (ID: 1945)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01360nam a22003978a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00172916 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111723.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0301 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)1.4 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)1-4 |
Item number | S450Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Số đỏ-Tác phẩm và dư luận |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Phụng, Hoàng Thiếu Sơn, Đỗ Đức Hiểu.. ; Tôn Thảo Miên tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Công ty Văn hoá phương Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 465tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Văn học hiện đại Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tác phẩm "Số đỏ" và những ý kiến phê bình, bình luận về tác phẩm cũng như nghệ thuật sáng tác tiểu thuyết của nhà văn Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phê bình văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sáng tác |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đức Hiểu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Thiếu Sơn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Mạnh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144416 |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2022-05-04 | SBD23TV52.04 | 2022-05-04 | 2022-05-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD44TV53.06 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD44TV53.07 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD44TV53.08 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD44TV53.09 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD44TV53.10 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD15TV53.06 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD15TV53.07 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD15TV53.08 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD15TV53.09 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2023-12-04 | SBD15TV53.10 | 2023-12-04 | 2023-12-04 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.16 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.17 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.18 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.19 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.20 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.21 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.22 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.23 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.24 | 2024-12-30 | 2024-12-30 | |||||
Thu vien Dai Hoc Van Hoa | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-12-30 | SBD18TV54.25 | 2024-12-30 | 2024-12-30 |