Criminal women in Vũ Trọng Phụng's Làm đĩ (to whore), Nguyên Hồng's Bỉ vỏ (Nicking) and Defoe's Moll flanders and Roxana (ID: 1963)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01350aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111725.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00683503 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160107s2010 ||||||engsd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.92233209 |
Item number | CR310-I |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ni-La Lê |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Người phụ nữ phạm tội trong tác phẩm Làm đĩ của Vũ Trọng Phụng, Bỉ vỏ của Nguyên Hồng, Moll flanders và Roxana của Defoe |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Criminal women in Vũ Trọng Phụng's Làm đĩ (to whore), Nguyên Hồng's Bỉ vỏ (Nicking) and Defoe's Moll flanders and Roxana |
Remainder of title | Doctor of Philosophy in English |
Statement of responsibility, etc. | Ni-La Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Arkansas |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | v, 118 p. |
Dimensions | 30 cm |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | University of Arkansas ; Defence: 2010 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr.: p. 94-118 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu so sánh những người phụ nữ phạm tội trong 4 tác phẩm Làm đĩ của Vũ Trọng Phụng, Bỉ vỏ của Nguyên Hồng, Moll flanders và Roxana của Defoe. Mô tả hành động phạm tội và tâm lý của 4 nhân vật nữ chính trong 4 tác phẩm này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu thuyết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Anh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Ni-La Lê |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
-- | M |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.