Số đỏ (ID: 1967)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00811nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00041858 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1989 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10.000c |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8905 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tk |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hứa Văn Định |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Số đỏ |
Remainder of title | Truyện Phim Video dựa theo tiểu thuyết cùng tên của Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Kịch bản: Hứa Văn Định, Đạo diễn: Hà Văn Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr. |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện phim |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Văn Trọng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hứa Văn Định |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 65350 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^aHứa Văn^bĐịnh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.