Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta (ID: 1972)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00061010 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56.000đ |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0002 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)(092) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | NH000à |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hữu Tá |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tuyển lựa hơn 70 bài viết (cảm xúc hồi tưởng, nhận định) về nhà văn Vũ Trọng Phụng (1912-1939) nhân dịp kỉ niệm 60 năm ngày ông qua đời. Toàn bộ những bài viết được sắp xếp theo trật tự thời gian. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà văn Vũ Trọng Phụng với chúng ta |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hữu Tá sưu tầm, biên soạn, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 515tr: 1 ảnh chân dung |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Trần Hữu Tá |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 114100 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.