Vũ Trọng Phụng hôm qua và hôm nay (ID: 1980)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00842nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00066079 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111725.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1992 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.500d |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9212 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)6-4 |
Item number | V000ũ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hữu Tá |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vũ Trọng Phụng hôm qua và hôm nay |
Statement of responsibility, etc. | Trần Hữu Tá biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết của các nhà văn, nhà thơ, nhà nghiên cứu văn học về tiểu sử, sự nghiệp văn học và những kỷ niệm của họ đối với nhà văn Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học tiền chiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vũ Trọng Phụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 1912-1939 |
920 ## - | |
-- | Trần Hữu Tá |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 75094 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.