Làm đĩ (ID: 1982)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00759nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00073501 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9409 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)6-4 |
Item number | L104Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Làm đĩ |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Trọng Phụng; Hoàng Thiếu Sơn chú thích và giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79952 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vũ Trọng Phụng c^aVũ Trọng^bPhụng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.