Tuyển tập Vũ Trọng Phụng (ID: 1986)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01269nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071054 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28.000d |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9404 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)6-z44 |
Item number | T523ể |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Trọng Phụng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập Vũ Trọng Phụng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đăng Mạnh, Trần Hữu Tá sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Đăng Mạnh giới thiệu |
Number of part/section of a work | T.1 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 631tr : chân dung |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Văn học hiện đại Việt Nam |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.1 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiểu sử cuộc đời, sự nghiệp văn học của nhà văn Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập truyện vừa, Tiểu thuyết và phóng sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phóng sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện vừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Vũ Trọng Phụng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78757 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
-- | ts |
Call number prefix | c. - trọn bộ 2 tập |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vũ Trọng Phụng c^aVũ Trọng^bPhụng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.