Những kết cấu mái có hiệu quả của nhà ở và nhà công cộng (ID: 2014)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01228nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00070931 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9404 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6X4.035 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | K442 |
Item number | NH000ữ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vônvích, N.I. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những kết cấu mái có hiệu quả của nhà ở và nhà công cộng |
Statement of responsibility, etc. | N.I. Vônvích; Người dịch: Lê Mạnh Lân, Ngô Văn Ninh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150tr : minh hoạ, 1 bản rời |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các phương pháp tính toán, cấu tạo và lắp ghép những kết cấu mái nhẹ, mới bằng các panen tổ hợp thông thoáng dạng khối; phương pháp tính toán, công nghệ chế tạo panen theo phương thức cơ khí hoá và cơ sở kinh tế kỹ thuật của việc ứng dụng các mái đó ở nhiều nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | mái nhà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kết cấu xây dựng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Ninh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Mạnh Lân |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Vônvích, N.I. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 78633 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vônvích, N.I. c^cVônvích^dN.I. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.