Hỏi - đáp về luật mặt trận Tổ quốc Việt Nam (ID: 2016)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01170nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00060300 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4.000đ |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34(V)13 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S611.162 |
Item number | H000ỏ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hỏi - đáp về luật mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Thâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 41tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số điểm cơ bản của Luật dưới hình thức hỏi đáp như: Sự cần thiết và ý nghĩa của việc ban hành luật mặt trận tổ quốc Việt Nam; trách nhiệm, quyền hạn và những bảo đảm hoạt động của mặt trận tổ quốc Việt Nam và điều khoản thi hành các luật này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mặt trận Tổ quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quyền hạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Thâu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 113348 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Thâu ^aNgô Văn^bThâu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.