Công ty cổ phần và thị trường tài chính (ID: 2023)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01218nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00098249 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1500đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9802 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 339.17 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q262.29 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công ty cổ phần và thị trường tài chính |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quế |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm, chức trách, đặc điểm của các công ty cổ phần và công ty trách mhiệm hữu hạn. Những vấn đề của thị trường tài chính: huy động vốn, chức năng, lãi suất, nguyên tắc cơ bản, thị trường vốn, tiền tệ, chứng khoán. Các hình thức phát hành cổ phiếu và trái phiếu ở Trung Quốc, Ba Lan, Hungari, Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thị trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công ty cổ phần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cổ phiếu |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 97477 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quế ^aNgô Văn^bQuế |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.