Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt trong phòng cháy chữa cháy (ID: 2025)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01306nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114829 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9911 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6X9.6(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | K960.1z73 |
Item number | NH300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Xiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt trong phòng cháy chữa cháy |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Ngô Văn Xiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 244tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Phòng cháy Chữa cháy |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các khái niệm, các thông số trạng thái và phương trình trạng thái của chất môi giới trong các quá trình và chu trình nhiệt động được ứng dụng trong kỹ thuật phòng cháy chữa cháy. Nghiên cứu các phương thức, điều kiện truyền nhiệt như dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, trao đổi nhiệt bức xạ, truyền nhiệt hỗn hợp và chế độ nhiệt trong đám cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng cháy chữa cháy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt động kỹ thuật |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Xiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 109552 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Xiêm ^aNgô Văn^bXiêm |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.