Lịch sử cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam (1941-1954) (ID: 2026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01120nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00097160 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9712 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S611.163.1 |
Item number | L000ị |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Bá Sánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam (1941-1954) |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Cao Bá Sánh, Phạm Gia Vệ, Ngô Văn Chấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 229tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Nội vụ. Bộ tư lệnh cảnh vệ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự ra đời của Cục cảnh vệ. Thành tích của Cục cảnh vệ công an nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ Chủ tịch Hồ Chí Minh và Trung ương qua các giai đoạn lịch sử 1941-1945; 1945-1947; 1947-1952; 1953-1954 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cảnh vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công an |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Gia Vệ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Chấn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Cao Bá Sánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 96173 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | Sánh (Cao Bá) b.s |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.