Văn học - tri thức và đời sống (ID: 2030)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01104nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099666 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4700đ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9805 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7z43 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Trí Nhàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn học - tri thức và đời sống |
Statement of responsibility, etc. | Vương Trí Nhàn, Tô Hùng, Ngô Văn Phú.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120tr : 2 tờ phụ bản |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm nhiều bài văn xuôi, nhiều bài viết về tri thức, nhiều tư liệu quí giúp bạn đọc giải trí mở mang kiến thức cần thiết. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tư liệu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tri thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn xuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quốc Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hùng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thanh Chế |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đình Hổ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vương Trí Nhàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 98638 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.