Tác giả văn học Thăng Long - Hà Nội (Từ thế ky XI đến giữa thế kỷ XX) (ID: 2031)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00109620 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9903 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)0-8 |
Item number | T000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác giả văn học Thăng Long - Hà Nội (Từ thế ky XI đến giữa thế kỷ XX) |
Statement of responsibility, etc. | Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc, Hoàng Ngọc Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 492tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ lược tiểu sử, các tác phẩm của các tác gia Hà Nội từ thế kỉ 11 cho đến giữa thế kỷ 20 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà thơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Ngọc Hà |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Thanh Nhàn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vinh Phúc |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Tô Hoài |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 105346 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.