000 -LEADER |
fixed length control field |
01253nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00194704 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2003 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9000đ |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0307 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6X9.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
K96z73 |
Item number |
GI-108T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Xiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nhiệt động kỹ thuật trong phòng cháy chữa cháy |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Xiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr : bảng, hình vẽ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Công an. Trường ĐH Phòng cháy chữa cháy. - Thư mục: tr. 116-117.- Thư mục: tr. 108-115 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các khái niệm, các thông số trạng thái và phương trình trạng thái của chất môi giới trong các quá trình và chu trình nhiệt động được ứng dụng trong kỹ thuật PCCC. Nghiên cứu thông số trạng thái của quá trình nhiệt động của đám cháy xảy ra ở trong phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt động kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng cháy chữa cháy |
920 ## - |
-- |
Ngô Văn Xiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
150543 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) |
-- |
Ngô Văn Xiêm^aNgô Văn^bXiêm |