Các phương pháp thi công xây dựng (ID: 2056)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01133aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112005.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00299347 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060302s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 54000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 624 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | K6z73 |
Item number | C101P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quỳ |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp thi công xây dựng |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316tr. |
Other physical details | bảng, hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 304-306 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sơ lược về lịch sử một số vấn đề cần quan tâm của các phương pháp thi công xây dựng; Những phương pháp thi công xây dựng phần ngầm các công trình xây dựng, phương pháp thi công các loại cọc trong xây dựng; Những phương pháp thi công xây dựng phần thân các công trình bê tông cốt thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thi công |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xây dựng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công trình |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 6X6-03(075.3) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | Dung |
-- | Hương |
-- | Thanh Vân |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quỳ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 188384 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.