Rèn luyện để sống hạnh phúc (ID: 2058)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01131aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112005.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00309012 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 060724s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 36000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 613.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N12 |
Item number | R203L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Rèn luyện để sống hạnh phúc |
Remainder of title | = Physical exercise for living in happiness |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phương b.s., s.t. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Văn hoá Sài Gòn |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 289tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn các phương pháp luyện tập, vận động, luyện khí công, tập thể dục, rèn luyện giúp bạn sống lâu, sống khoẻ, tinh thần thoải mái, giảm stress, giảm béo, tăng trí nhớ, giảm bệnh tật... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thể dục thể thao |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Luyện tập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phương |
Relator term | b.s., s.t. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 613 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thủy |
-- | Dangtam |
-- | Dung |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 195141 |
-- | 24/07/2006 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.