Nhà máy thuỷ điện (ID: 2060)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01137aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112005.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00339402 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071016s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 621.31 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F57z73 |
Item number | NH100M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã Văn Út |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà máy thuỷ điện |
Statement of responsibility, etc. | Lã Văn Út, Đặng Quốc Thống, Ngô Văn Dưỡng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 140tr. |
Other physical details | ảnh, hình vẽ |
Dimensions | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về sử dụng năng lượng dòng nước và nhà máy thuỷ điện. Đặc trưng của dòng chảy tự nhiên, hồ chứa, cột nước và điều tiết dòng chảy, chế độ làm việc của nhà máy thuỷ điện. Tính toán kinh tế, kỹ thuật nhà máy thuỷ điện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà máy thuỷ điện |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Quốc Thống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Dưỡng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Tâm |
920 ## - | |
-- | Lã Văn Út |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 216552 |
-- | 16/10/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | GT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.