Dâng hiến sáng tạo (ID: 2080)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01278aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112006.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00667571 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150825s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046124412 |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248 |
Item number | D122H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dolores, Marian |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dâng hiến sáng tạo |
Remainder of title | Đời sống dâng hiến dưới ánh sáng công đồng Vaticanô II và tâm lý hiện đại |
Statement of responsibility, etc. | Marian Dolores ; Chuyển dịch, giới thiệu, chú thích: Ngô Văn Vững |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiều đời sống tu trì, hành đạo của tác giả; con đường tu tập hoàn thiện đó được dựa trên nền tảng xây dựng và nuôi dưỡng dưới ánh sáng công đồng và tâm lý hiện đại; đồng thời gạt bỏ những mầm mống ấu trĩ, hướng dẫn tâm linh, sáng tạo dâng hiến theo niềm tin vào Đức Chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đời sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Vững |
Relator term | chuyển dịch, giới thiệu, chú thích |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Dolores, Marian |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 349276 |
-- | 25/08/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.