Bắc Giang - Miền di sản (ID: 2081)

000 -LEADER
fixed length control field 01127aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112006.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00652355
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150425s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047006342
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 915.9725
Item number B113G
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bắc Giang - Miền di sản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thế Chính, Nguyễn Sĩ Cầm, Ngô Văn Trụ...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Giang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các di sản văn hoá của Bắc Giang: di sản nghệ thuật trình diễn dân gian, di sản di tích và lễ hội, các di sản văn hoá - lịch sử khác cùng vấn đề bảo tồn và phát huy di sản văn hoá ở Bắc Giang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di sản văn hoá
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Bắc Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Trụ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sĩ Cầm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Nga
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 340739
-- 25/04/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.