Ngành thông tin - thư viện trong xã hội thông tin (ID: 2096)

000 -LEADER
fixed length control field 01399aam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00702835
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013153239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160622s2006 ||||||viesd
024 ## - OTHER STANDARD IDENTIFIER
Source of number or code Hn
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Nt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 020.7155
Item number NG107T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ngành thông tin - thư viện trong xã hội thông tin
Remainder of title Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 33 năm đào tạo của ngành và 10 năm trở thành đơn vị độc lập của Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Chung, Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Thị Hà...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr.
Other physical details bảng, ảnh màu
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chất lượng đào tạo ngành Thông tin - Thư viện, đánh giá từ nhà tuyển dụng. Vai trò của kiến thức thông tin trong đào tạo và thách thức triển vọng đối với ngành Thông tin - Thư viện...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thư viện
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đào tạo
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thông tin
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Kỉ yếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Chung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Huệ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-10-13 020.7155 NG107T 59DTV50011-04 2021-10-13 2021-10-13 Tiểu thuyết