000 -LEADER |
fixed length control field |
01399aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00702835 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013153239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160622s2006 ||||||viesd |
024 ## - OTHER STANDARD IDENTIFIER |
Source of number or code |
Hn |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Nt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
020.7155 |
Item number |
NG107T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngành thông tin - thư viện trong xã hội thông tin |
Remainder of title |
Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 33 năm đào tạo của ngành và 10 năm trở thành đơn vị độc lập của Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Chung, Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Thị Hà... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Other physical details |
bảng, ảnh màu |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chất lượng đào tạo ngành Thông tin - Thư viện, đánh giá từ nhà tuyển dụng. Vai trò của kiến thức thông tin trong đào tạo và thách thức triển vọng đối với ngành Thông tin - Thư viện... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thông tin |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Kỉ yếu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Chung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hà |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Đông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Huệ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |