Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán (ID: 2128)

000 -LEADER
fixed length control field 01596aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112009.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00757313
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170928s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049462535
Terms of availability 124000đ
-- 2200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 519.20711
Item number GI-108T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cao Văn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Statement of responsibility, etc. B.s.: Nguyễn Cao Văn (ch.b.), Ngô Văn Thứ, Trần Thái Ninh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 975tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Toán kinh tế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 938-975
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày nội dung của môn học lý thuyết xác suất, thống kê toán và phân tích nhân tố gồm: Biến cố ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất, một số quy luật phân phối xác suất thông dụng, cơ sở lý thuyết mẫu, ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên, kiểm định giả thuyết thống kê, phương pháp thành phần chính, phân tích tương ứng và các phương pháp phân lớp...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lí thuyết xác suất
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thống kê toán học
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thái Ninh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thứ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- VAnh
-- Hải
920 ## -
-- Nguyễn Cao Văn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 396562
-- 28/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GT
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 1 519.20711 GI-108T 60DTV51005-21BM 2021-11-10 2021-10-27 2021-10-27 2021-10-27