Hư hỏng trên cầu bê tông dự ứng lực nhịp lớn - Nguyên nhân, biện pháp sửa chữa (ID: 2133)

000 -LEADER
fixed length control field 01248aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112009.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00758982
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171013s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048220501
Terms of availability 90000đ
-- 200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 624.21
Item number H550H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hư hỏng trên cầu bê tông dự ứng lực nhịp lớn - Nguyên nhân, biện pháp sửa chữa
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Minh (ch.b.), Bùi Tiến Thành, Nguyễn Hữu Thuấn, Hồ Xuân Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 71-183. - Thư mục: tr. 184
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày phân tích, đánh giá các nguyên nhân thường gặp gây nứt dầm hộp bê tông cốt thép dự ứng lực; các biện pháp sửa chữa, tăng cường; các chú ý cơ bản trong quá trình thiết kế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cầu bê tông cốt thép
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hư hỏng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dự ứng lực
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Sửa chữa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Thuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tiến Thành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Xuân Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Minh
Relator term ch.b.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Hương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 396771
-- 13/10/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.