Hướng dẫn tăng cường kết cấu cầu bê tông cốt thép bằng vật liệu FRP theo Tiêu chuẩn ACI 440 (ID: 2135)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01301aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112009.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00717554 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161014s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048219222 |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 624.2 |
Item number | H561D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn tăng cường kết cấu cầu bê tông cốt thép bằng vật liệu FRP theo Tiêu chuẩn ACI 440 |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Minh (ch.b.), Bùi Tiến Thành, Nguyễn Tuấn Bình, Đỗ Anh Tú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về vật liệu polime cốt sợi (FRP). Trình bày các đặc trưng cơ bản và quy trình thi công, nghiệm thu vật liệu FRP cũng như quá trình thiết kế, sửa chữa tăng cường kết cấu bê tông bằng FRP cùng một số ví dụ tính toán tăng cường cầu dầm bê tông bằng FRP |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cầu bê tông cốt thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiêu chuẩn kĩ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu polime cốt sợi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tiến Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Anh Tú |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tuấn Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 375714 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.