Đánh giá công trình cầu theo tiêu chuẩn AASHTO LRFR 2011 (ID: 2136)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01117aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112009.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00717574 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161014s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048219215 |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 624.252 |
Item number | Đ107G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá công trình cầu theo tiêu chuẩn AASHTO LRFR 2011 |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Tiến Thành (ch.b.), Ngô Văn Minh, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Hữu Thuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 122tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về đánh giá tải trọng thử nghiệm cầu trong sổ tay AASHTO 2011 theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng (LRFR) và theo hệ số tải trọng, ứng suất cho phép cùng các ví dụ minh hoạ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cầu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiêu chuẩn kĩ thuật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tải trọng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Thuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tiến Thành |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 375713 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.