Văn hoá dân gian miệt Sa Đéc (ID: 2147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112010.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00763528 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171115s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049071270 |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 390.0959789 |
Item number | V115H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá dân gian miệt Sa Đéc |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Hiếu (ch.b.), Nguyễn Nhất Thống, Ngô Văn Bé... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sân khấu |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 723tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 714-718 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về vùng đất và con người Sa Đéc, đời sống vật chất, đời sống tâm linh, văn học dân gian, nghệ thuật diễn xướng và trò chơi dân gian vùng Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Tháp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Sa Đéc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lư Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Kim Hoàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Hiếu |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhất Thống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Bé |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 399379 |
-- | 15/11/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.