Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam (ID: 2155)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01314aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112011.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00765431 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171206s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045735695 |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 6650b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 320.509597 |
Item number | CH500N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam |
Remainder of title | Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Viết Thông... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 139tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở hình thành và phát triển chủ nghĩa yêu nước Việt Nam. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong lịch sử, trong giai đoạn cách mạng mới và vấn đề giáo dục Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong giai đoạn mới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa yêu nước |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Chuyên đề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Duy Đức |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Thông |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bá Dương |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đình Xây |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thạo |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân Anh |
-- | Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 400905 |
-- | 06/12/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.