An toàn trong việc quản lý và áp dụng công nghệ xử lý chất thải y tế (ID: 2161)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01490aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112012.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00731005 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170228s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046623717 |
-- | 2062b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 363.7288068 |
Item number | A105T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | An toàn trong việc quản lý và áp dụng công nghệ xử lý chất thải y tế |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Thị Hoàn, Ngô Văn Toàn (ch.b.), Trần Quỳnh Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 187tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 34-57. - Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu thông tư liên tịch số 58/2015TTLT-BYT-BTNMT; khái niệm và phân loại chất thải y tế; ảnh hưởng của chất thải y tế tới sức khoẻ và môi trường; thu gom, vận chuyển và lưu giữ chất thải y tế; các phương pháp xử lý chất thải rắn y tế; các phương pháp xử lý nước thải y tế; an toàn trong xử lý và ứng phó sự cố trong quản lý chất thải y tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quản lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xử lí chất thải |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chất thải y tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | An toàn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Minh Hải |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Diễm |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hoàn |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Toàn |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Quỳnh Anh |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 382239 |
-- | 28/02/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.