Vè các lái - Tri thức dân gian đi biển của người Việt (ID: 2180)

000 -LEADER
fixed length control field 01048aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112014.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00737801
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170426s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047014729
-- 1200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 398.809597
Item number V200C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Ban
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vè các lái - Tri thức dân gian đi biển của người Việt
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Ban
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 531tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 464-513. - Thư mục: tr. 514-528
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu về vè các lái như: Nhận diện vè các lái, vè các lái trên đường giao thương ngang qua vùng biển các tỉnh, thành Việt Nam. Giới thiệu văn bản các bài vè các lái
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học dân gian
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thơm
920 ## -
-- Ngô Văn Ban
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 386042
-- 26/04/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.