Hội nhập quốc tế (ID: 2196)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01410aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112015.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00781296 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180423s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045735718 |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 1740b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 327.597 |
Item number | H452N |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nhập quốc tế |
Remainder of title | Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Viết Thông, Ngô Văn Thạo... |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 219tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 147-216 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày quan điểm, chủ trương, giải pháp về hội nhập quốc tế ở nước ta; về chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế. Hội nhập quốc tế về văn hoá, giữ gìn bản sắc văn hoá dân tộc, quốc phòng, an ninh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập quốc tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Chuyên đề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bá Dương |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thạo |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Thông |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đình Xây |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Mai Phương |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 407461 |
-- | 23/04/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.