Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc (ID: 2201)

000 -LEADER
fixed length control field 01560aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112016.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00779998
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180411s2018 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045735732
Terms of availability 28000đ
-- 2240b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 305.8009597
Item number V121Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc
Remainder of title Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân
Statement of responsibility, etc. B.s.: Ngô Đình Xây, Ngô Văn Thạo, Lê Đình Nghĩa...
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Đảng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung về dân tộc và quan hệ dân tộc trên thế giới. Đặc điểm cơ bản của cộng đồng dân tộc Việt Nam. Công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta. Nhiệm vụ của tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên trong thực hiện công tác dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Dân tộc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách dân tộc
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Chuyên đề
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Yến Nga
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Đình Nghĩa
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Khắc Chương
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Thạo
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Đình Xây
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Hải
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 407016
-- 11/04/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.