000 -LEADER |
fixed length control field |
01327aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112017.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00658264 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150617s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040025760 |
Terms of availability |
38000đ |
-- |
1523b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
381 |
Item number |
GI-108T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình marketing căn bản |
Statement of responsibility, etc. |
B.s., chỉnh lý: Cao Thị Thanh (ch.b.), Ngô Văn Quang, Bùi Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Phương Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 155 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về marketing; hệ thống thông tin và nghiên cứu marketing, môi trường marketing, hành vi của khách hàng, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị thị trường; các chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến khách hàng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Relator term |
b.s., chỉnh lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Thị Thanh |
Relator term |
b.s., chỉnh lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Quang |
Relator term |
b.s., chỉnh lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Phương Hoa |
Relator term |
b.s., chỉnh lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Mai |
-- |
TDung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
343469 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
GT |