Ví dụ tính toán cầu dầm hộp thép liên hợp bản bê tông cốt thép (ID: 2258)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01121aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112018.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00692771 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160405s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047608072 |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 315b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 624.21 |
Item number | V300D |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ví dụ tính toán cầu dầm hộp thép liên hợp bản bê tông cốt thép |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Tiến Thành (ch.b.), Nguyễn Tuấn Bình, Nguyễn Mạnh Hải, Ngô Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giao thông Vận tải |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 27cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về thông số thiết kế, cấu tạo, lựa chọn mặt cắt dầm, phân tích kết cấu, kiểm toán của tải trọng cầu thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bê tông cốt thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cầu thép |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiết kế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tiến Thành |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hải |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tuấn Bình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 362473 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.