Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh (ID: 2267)

000 -LEADER
fixed length control field 01177aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112019.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00694800
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160425s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046021414
-- 1030b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 631.372
Item number H561D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Văn Khôi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa máy kéo nhỏ hai bánh và bốn bánh
Statement of responsibility, etc. Đinh Văn Khôi, Ngô Văn Phương, Hà Đức Hồ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 116
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về cấu tạo, các bộ phận chính, vận hành của máy kéo hai bánh, máy kéo bốn bánh Kubota, máy công tác liên hợp với máy kéo bốn bánh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vận hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo dưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sửa chữa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Máy kéo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Đức Hồ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phương
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Uyên
920 ## -
-- Đinh Văn Khôi
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 363498
-- 25/04/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.