Tăng cường giáo dục pháp luật cho đội ngũ cán bộ, công chức hành chính của tỉnh Đắc Lắk (ID: 2274)

000 -LEADER
fixed length control field 01474aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112019.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00634041
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141028s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049011658
Terms of availability 120000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 349.597
Item number T116C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tăng cường giáo dục pháp luật cho đội ngũ cán bộ, công chức hành chính của tỉnh Đắc Lắk
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Sửu (ch.b.), Lê Thiên Hương, Ngọ Văn Nhân...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lý luận Chính trị
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327tr.
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 321-325
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lí luận về tăng cường giáo dục pháp luật cho đội ngũ cán bộ, công chức hành chính của tỉnh Đắc Lắk và nêu lên thực trạng, quan điểm, giải pháp tăng cường, nâng cao chất lượng, hiệu quả giáo dục pháp luật cho đội ngũ này trong giai đoạn hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Công chức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cán bộ hành chính
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đắc Lắk
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách chuyên khảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quốc Sửu
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Anh Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thiên Hương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọ Văn Nhân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Huy Tùng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KVan
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331943
-- 28/10/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.