Giới thiệu thị trường Hoa Kỳ (ID: 2290)

000 -LEADER
fixed length control field 01276aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112020.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00649554
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150408s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049310645
-- 1200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 382.0973
Item number GI-462T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu thị trường Hoa Kỳ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Duy Khiên (ch.b.), Nguyễn Tú Anh, Ngô Văn Phong, Trần Ngọc Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công thương
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 264tr.
Other physical details bảng, sơ đồ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Vụ Thị trường Châu Mỹ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về thị trường Hoa Kỳ. Giới thiệu tình hình kinh tế, ngoại thương của Hoa Kỳ. Vấn đề xuất nhập khẩu và qui chế quản lý nhập khẩu, một số luật điều tiết thương mại, tập quán và văn hoá kinh doanh của Hoa Kỳ cũng như một số hướng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thị trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xuất nhập khẩu
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Mỹ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Tú Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Duy Khiên
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Ngọc Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phong
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Nga
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 339686
-- 08/04/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.