Chính sách hỗ trợ của Nhà nước ta đối với nông dân trong điều kiện hội nhập WTO (ID: 2347)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01458aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112025.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00579819 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131125s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 338.9597 |
Item number | CH312S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chính sách hỗ trợ của Nhà nước ta đối với nông dân trong điều kiện hội nhập WTO |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu (ch.b.), Lê Ngọc Tòng, Ngô Văn Thạo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 338tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 332-334 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích cơ sở lí luận, kinh nghiệm thực tiễn và thực trạng chính sách hỗ trợ nông dân của Nhà nước ta trong điều kiện hội nhập WTO, từ đó đánh giá tác động của các chính sách cũng như đề xuất một số giải pháp đổi mới chính sách nhằm giúp nông dân Việt Nam vững bước tiến vào thị trường thế giới |
610 27 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | WTO |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách nhà nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hội nhập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nông dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hỗ trợ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Ngọc Tòng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Minh Châu |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Văn Phúc |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 313996 |
-- | 25/11/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.