Bơ Thi - Cái chết được hồi sinh (ID: 2356)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01071aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112026.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00475287 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111030s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049167072 |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 393.095976 |
Item number | B460T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Oanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bơ Thi - Cái chết được hồi sinh |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Oanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 301tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 253-281. - Thư mục: tr. 295-298 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài nghiên cứu của các tác giả về lễ bỏ mả, nhà mồ và tượng nhà mồ của hai dân tộc Giarai và Bana |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Ba Na |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Gia Rai |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá cổ truyền |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Tây Nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lễ bỏ mả |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Oanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 281792 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.