Mật mã Lê Quý Đôn (ID: 2359)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00917aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112027.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00589375 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140311s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041008687 |
Terms of availability | 23000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 371.30281 |
Item number | M124M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mật mã Lê Quý Đôn |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 104tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các kinh nghiệm đọc sách và phương pháp học tập có hiệu quả nhằm phát huy trí thông minh, tính sáng tạo và lòng say mê học tập của các em |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ năng đọc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phương pháp học tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tư duy |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 317915 |
-- | 11/03/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.