Những lời khuyên sinh viên (ID: 2368)

000 -LEADER
fixed length control field 01394aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112027.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00479237
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111222s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
-- 825b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 371.3
Item number NH556L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grudinxki, P. A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những lời khuyên sinh viên
Statement of responsibility, etc. P. A. Grudinxki, P. A. Joonkin, M. G. Trilinkin ; Ngô Văn Quyết dịch, chú giải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hải Phòng
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hải Phòng
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 127
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những lời khuyên và các chỉ dẫn bổ ích trong quá trình học tập của sinh viên: nghe giảng, làm bài tập, bài thí nghiệm, vẽ và làm đồ án, nghiên cứu khoa học, học tập ngoại ngữ, chú ý học kinh tế, thực tập sản xuất, đọc sách, tổ chức tự học, thi và chuẩn bị thi, quan hệ thầy trò và làm đồ án tốt nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sinh viên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lời khuyên
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu khoa học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Học tập
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Joonkin, P. A.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trilinkin, M. G.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Quyết
Relator term dịch, chú giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Mai
920 ## -
-- Grudinxki, P. A.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 284417
-- 22/12/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.