Sức khoẻ môi trường (ID: 2371)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01300aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112028.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00480144 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120106s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 613 |
Item number | S552K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức khoẻ môi trường |
Remainder of title | Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Chu Văn Thăng (ch.b.), Vũ Diễn, Ngô Văn Toàn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 147-151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về sức khoẻ môi trường; ô nhiễm nước, đất, không khí, thảm hoạ và sức khoẻ cộng đồng. Các hình thức xử lý chất thải của người hợp vệ sinh. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị và sức khoả cộng đồng, ô nhiễm nhà ở và sức khoẻ... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sức khoẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sức khoẻ cộng đồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Môi trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Minh Hải |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Văn Thăng |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Diễn |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Toàn |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Bình |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | KVân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284589 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.