Tài liệu tập huấn giám định pháp y tâm thần toàn quốc lần thứ tư (ID: 2438)

000 -LEADER
fixed length control field 01362aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112031.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00405487
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090119s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 400b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 616.89
Item number T103L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu tập huấn giám định pháp y tâm thần toàn quốc lần thứ tư
Remainder of title Lưu hành nội bộ
Statement of responsibility, etc. Phạm Đức Thịnh, Nguyễn Kim Việt, Nguyễn Văn Thọ... ; Phạm Đức Thịnh ch.b.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.
Other physical details bảng
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Giám định pháp y tâm thần Trung ương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các qui tắc ứng xử của cán bộ, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp y tế, các qui định của luật tố tụng hình sự, tội phạm, luật tố tụng dân sự và các biểu mẫu về giám định pháp y tâm thần
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Y học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Qui định
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tâm thần
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giám định pháp y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Chiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Thọ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Đức Thịnh
Relator term tác giả, ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Việt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Vân
-- Mai
-- PDung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 237439
-- 19/01/2009
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.