Người Hà Nhì ở Việt Nam (ID: 2445)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01385aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112032.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00455089 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110121s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 600b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.8954 |
Item number | NG558H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Người Hà Nhì ở Việt Nam |
Remainder of title | = The Hà Nhì in Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Khánh (ch.b.) ; Viết bài: Ngô Văn Doanh, Dương Tuấn Nghĩa ; Hoàng Trung Hiếu dịch ; Kathy Shea h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tấn |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cội nguồn, quá trình phát triển, đặc biệt là những nét văn hoá tiêu biểu, đặc sắc trong y phục, trang sức, bản làng, nhà cửa, nguồn sống, phong tục, lễ hội của người dân tộc thiểu số Hà Nhì ở Việt Nam |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc Hà Nhì |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc thiểu số |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách ảnh |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách song ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shea, Kathy |
Relator term | h.đ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
Relator term | viết bài |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Trung Hiếu |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Tuấn Nghĩa |
Relator term | viết bài |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Vũ Khánh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 269641 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.